Động tác - Tư Thế

Động tác - Tư Thế

Ngày đăng: 23/11/2024 04:37 PM

    1. Serve (Giao bóng)

    Động tác bắt đầu điểm, người chơi thực hiện cú đánh dưới tay (underhand) để đưa bóng sang phần sân đối phương. Cú giao phải thực hiện từ dưới eo và bóng phải bay chéo sân, vượt qua vùng “no-volley zone”.

    Mô tả:
    “Người chơi nhẹ nhàng đưa vợt từ dưới lên, đánh quả bóng bay thấp và xoáy nhẹ, hướng chéo sang phần sân đối phương.”


    2. Forehand Drive (Đánh thuận tay)

    Cú đánh bằng mặt vợt cùng phía tay thuận, thường dùng để tấn công hoặc duy trì rally (loạt đánh qua lại).

    Mô tả:
    “Người chơi xoay thân, tay cầm vợt lướt ngang theo đường chéo cơ thể, tung ra cú đánh mạnh mẽ với bóng bay nhanh và thấp về phía cuối sân đối thủ.”


    3. Backhand (Đánh trái tay)

    Cú đánh từ phía đối diện tay thuận, thường dùng để phòng thủ hoặc trả những cú bóng sang ngang.

    Mô tả:
    “Với tay vợt vắt ngang trước cơ thể, người chơi thực hiện cú backhand nhanh gọn, trả bóng chính xác về giữa sân đối phương.”


    4. Volley (Đón bóng trên không)

    Cú đánh khi bóng chưa chạm đất, thường diễn ra gần lưới, giúp kiểm soát thế trận và gây áp lực cho đối thủ.

    Mô tả:
    “Đứng sát vùng kitchen line, người chơi linh hoạt đưa vợt chặn bóng ngay khi nó bay qua, tạo một pha volley gọn và chính xác.”


    5. Dink (Thả bóng nhẹ)

    Một cú đánh mềm, đưa bóng bay nhẹ nhàng qua lưới và rơi vào vùng gần lưới đối phương, thường dùng để kéo đối thủ ra khỏi vị trí phòng thủ.

    Mô tả:
    “Người chơi nhẹ nhàng dùng cổ tay lướt vợt, thả quả bóng rơi nhẹ ngay sát lưới, khiến đối thủ buộc phải bước lên và mất thế trận.”